Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
genus Ensete


noun
Old World tropical herbs: Abyssinian bananas
Syn:
Ensete
Hypernyms:
monocot genus, liliopsid genus
Member Holonyms:
Musaceae, family Musaceae, banana family
Member Meronyms:
Abyssinian banana, Ethiopian banana, Ensete ventricosum, Musa ensete


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.